Phối chế là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học về Phối chế

Phối chế dược phẩm là quá trình thiết kế quy trình kết hợp hoạt chất với tá dược để tạo dạng bào chế đảm bảo ổn định và hiệu lực điều trị. Quá trình này tối ưu hóa tỉ lệ hoạt chất–tá dược, lựa chọn dạng bào chế (viên nén, viên nang, dung dịch) và kỹ thuật sản xuất phù hợp.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Phối chế (formulation) là quá trình thiết kế và phát triển dạng bào chế dược phẩm bằng cách kết hợp hoạt chất (API) với các tá dược phù hợp, nhằm tạo ra một sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu về chất lượng, an toàn và hiệu quả điều trị. Trong quá trình này, mỗi thành phần được lựa chọn và tối ưu hóa về tỉ lệ, tính tương tác và quá trình sản xuất để đảm bảo API ổn định hóa học, duy trì độ rã mong muốn và đạt được sinh khả dụng cao nhất.

Khái niệm phối chế bao trùm nhiều dạng bào chế khác nhau, từ dạng rắn (viên nén, viên nang) đến dạng lỏng (dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương), cũng như các dạng đặc trị (viêm tại chỗ, tiêm truyền). Mỗi dạng bào chế đòi hỏi quy trình và kỹ thuật phối chế riêng, bao gồm trộn, nén, phun sấy, đông khô hoặc chiết đám quang để tạo ra sản phẩm cuối cùng ổn định và dễ sử dụng.

Một công thức phối chế hoàn chỉnh phải bao gồm:

  • Danh mục hoạt chất và tá dược với tỉ lệ cụ thể.
  • Quy trình trộn, xử lý và tạo hình (nén, đùn, phun khô…).
  • Điều kiện bảo quản và đóng gói phù hợp.

Mục tiêu của phối chế dược phẩm

Mục tiêu chính của phối chế là tối ưu hóa hiệu lực điều trị của API thông qua kiểm soát sinh khả dụng và phân bố dược động học. Sinh khả dụng cao đảm bảo nồng độ thuốc trong huyết tương đạt mức điều trị mà không gây độc tính, đồng thời giảm thiểu biến động nồng độ giữa các cá thể khác nhau.

Hướng giải phóng API là yếu tố trọng yếu trong phối chế:

  • Immediate‐release: phóng thích nhanh, dùng cho cấp cứu hoặc khi cần tác dụng tức thì.
  • Sustained‐release: giải phóng kéo dài, duy trì nồng độ ổn định, giảm số lần dùng thuốc.
  • Delayed‐release: giải phóng tại vị trí nhất định (dạ dày, ruột non), tránh phân hủy và kích ứng đường tiêu hóa.

Bên cạnh đó, phối chế còn hướng đến tăng tính chấp nhận của bệnh nhân, bao gồm khẩu vị (syrup, gummies), kích cỡ và hình dạng viên, màu sắc, mùi vị, giúp tuân thủ điều trị tốt hơn và tăng hiệu quả lâm sàng.

Phân loại dạng bào chế

Dựa trên hình thái và đường dùng, có thể phân loại các dạng bào chế chính như sau:

  • Dạng rắn: viên nén, viên nang, bột đóng gói; ổn định, dễ vận chuyển và lưu trữ.
  • Dạng lỏng: dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương; thích hợp API khó hòa tan, dễ điều chỉnh liều.
  • Dạng tiêm truyền: dung dịch vô khuẩn, huyền phù, liposome; dành cho thuốc cần bypass qua đường tiêu hóa.
  • Dạng đặc trị: gel, kem, miếng dán, viên đặt âm đạo/trực tràng; giải phóng tại chỗ, giảm tác dụng toàn thân.

Việc lựa chọn dạng bào chế không chỉ dựa trên tính chất lý hóa của API mà còn cần xem xét đặc điểm bệnh lý, độ tuổi và khả năng tuân thủ của bệnh nhân.

Dạng bào chếƯu điểmNhược điểm
Viên nénDễ đóng gói, ổn địnhKhó điều chỉnh liều nhỏ
Viên nangHòa tan nhanh, linh hoạtĐắt hơn viên nén
Dung dịchHòa tan hoàn toàn, liều linh hoạtÍt bền, dễ hư hỏng
Hỗn dịchThích hợp API kém tanCần khuấy đều trước dùng

Nguyên tắc lựa chọn tá dược

Tá dược đóng vai trò hỗ trợ API trong phối chế, gồm chất độn, chất kết dính, chất rã, chất trơn, chất tạo màng và chất ổn định. Mỗi tá dược được lựa chọn dựa trên chức năng cụ thể và tương thích với hoạt chất.

Các nguyên tắc chính khi chọn tá dược:

  • Tính tương thích: không tương tác làm giảm hiệu lực hay phân hủy API.
  • An toàn: đã được phê duyệt sử dụng trong dược phẩm, không gây độc tính hoặc dị ứng.
  • Chức năng rõ ràng: hỗ trợ rã, hòa tan, tăng độ bền cơ học hoặc tạo màng.

Bảng tá dược thường dùng và hàm lượng tham khảo:

Chức năngTá dượcLiều điển hình (% w/w)
Chất độnMicrocrystalline cellulose20–60%
Chất kết dínhPovidone (PVP K30)2–8%
Chất rãCroscarmellose sodium2–5%
Chất trơnMagnesium stearate0.5–2%
Chất tạo màngHPMC2–5%

Quy trình sản xuất cơ bản

Quy trình phối chế dạng rắn điển hình gồm các bước: chuẩn bị nguyên liệu, trộn khô/ướt, tạo hạt, sấy, nén viên hoặc đóng nang, và bảo dưỡng. Đầu tiên, API và tá dược được tiền trộn khô để đảm bảo phân bố đồng nhất; sau đó phương pháp wet granulation có thể được áp dụng bằng cách phun dung dịch kết dính vào bột khô trên máy trộn tầng sôi.

Sau khi tạo hạt, nguyên liệu được sấy ở 40–60 °C đến độ ẩm còn lại <2 %, tiếp theo sàng qua lưới 0,8 mm để loại bỏ cục lớn. Hạt thành phẩm sau đó được trộn với chất trơn (magnesium stearate) trong thời gian ngắn (1–2 phút) trên máy trộn loại trống quay để tránh làm vỡ hạt.

Tiếp theo, hỗn hợp được nén trên máy ép viên, điều chỉnh áp lực và tốc độ nén để đạt độ cứng 5–8 kP và độ rã ≤15 phút (theo USP). Cuối cùng, viên thành phẩm được đóng gói trong vỉ PVC/Al hoặc lọ HDPE, gắn nhãn, và đưa vào chu trình bảo dưỡng 14–28 ngày ở điều kiện 25 °C/60 % RH để kiểm tra độ ổn định cơ lý.

Kiểm soát chất lượng và đánh giá

Mỗi lô sản xuất phải trải qua loạt thử nghiệm QC theo USP và ICH Q6A, bao gồm:

  • Độ đồng đều hàm lượng API: HPLC-UV, độ lệch chuẩn ≤5 %.
  • Độ rã và độ hòa tan: thiết bị USP II (paddle), môi trường pH 1,2 và 6,8, tỷ lệ hòa tan ≥85 % trong 30 phút.
  • Độ bền cơ học: độ cứng viên đo bằng duromet, độ mài mòn ≤1 %.

Kiểm định vi sinh (dạng lỏng) bao gồm tổng số vi khuẩn hiếu khí ≤10³ CFU/mL và không có Salmonella, E. coli, P. aeruginosa. Đối với bào chế tiêm truyền, bắt buộc thử độ vô khuẩn và mức nội độc tố ≤0,5 EU/mL.

Yêu cầu quy định và hồ sơ đăng ký

Hồ sơ phối chế nộp cơ quan quản lý (FDA, EMA) phải bao gồm tài liệu CMC (Chemistry, Manufacturing and Controls): mô tả công thức, quy trình sản xuất, phương pháp kiểm định, stability study (accelerated 40 °C/75 % RH 6 tháng, long‐term 25 °C/60 % RH 12 tháng) và kết quả stress testing (±20 °C, 60 °C, ánh sáng, độ ẩm cao).

Các hướng dẫn ICH Q8–Q10 yêu cầu đánh giá rủi ro chất lượng (QbD), xác định thiết kế công thức (Design Space), và kế hoạch quản lý rủi ro (Risk Management Plan). Bất kỳ thay đổi nào về nguồn tá dược, thiết bị, hoặc điều kiện quy trình đều phải báo cáo và cấp phép lại (post-approval change).

Công nghệ phối chế tiên tiến

  • Fluid bed granulation: tạo hạt đồng nhất, cải thiện độ rã và độ bền cơ học, tiết kiệm năng lượng so với wet granulation truyền thống.
  • Spray‐drying nanoencapsulation: bọc API trong polymer PLA/PEG, tạo hạt nano kích thước 100–300 nm, tăng độ tan và sinh khả dụng của thuốc kém tan.
  • In 3D bào chế: tùy chỉnh hình dạng, liều lượng và phóng thích API theo mô hình thời gian (multi-layered tablets), thích hợp cho cá thể hóa điều trị.

Ví dụ, công nghệ FDM (Fused Deposition Modeling) cho phép in viên ngậm tan nhanh (Orally Disintegrating Films) chứa nhiều API khác nhau với độ chính xác ±5 % liều lượng, mở ra triển vọng cho y học cá thể hóa.

Thách thức và xu hướng tương lai

Đối với peptide, protein và tế bào gốc, phối chế đòi hỏi bảo vệ cấu trúc sinh học, thường sử dụng đông khô (lyophilization) kết hợp excipient như trehalose, mannitol để ổn định. Việc duy trì hoạt tính sinh học trong thời gian dài và trong điều kiện nhiệt độ phòng vẫn là thách thức lớn.

Xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào tích hợp AI và machine learning để tối ưu công thức và quy trình phối chế thông qua phân tích dữ liệu lớn (big data). Mô hình QbD số hóa cho phép mô phỏng parametric design space, giúp rút ngắn thời gian phát triển từ năm xuống tháng.

  • AI‐driven formulation: thuật toán tối ưu tỷ lệ tá dược dựa trên dữ liệu hoạt tính và tính chất lý hóa của API.
  • Continuous manufacturing: dây chuyền phối chế liên tục thay cho batch, giảm variability, tăng năng lực sản xuất.
  • Phối chế cá thể hóa: in 3D thuốc liều thấp cho bệnh nhân nhi hoặc bệnh mạn đa liệu pháp.

Tài liệu tham khảo

  1. International Council for Harmonisation. ICH Q8: Pharmaceutical Development. 2009. Link
  2. Food and Drug Administration. Guidance for Industry: ANDA Submissions—CMC. 2018. Link
  3. Rowe RC, et al. Handbook of Pharmaceutical Excipients. 6th ed. 2009.
  4. Prausnitz MR, et al. Drug Delivery Principles and Applications. 2012.
  5. Ciotti S, et al. 3D Printing Technologies for Personalized Drug Delivery. Pharmaceutics. 2021.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phối chế:

Đột Biến EGFR Trong Ung Thư Phổi: Mối Liên Quan Đến Đáp Ứng Lâm Sàng Với Liệu Pháp Gefitinib Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 304 Số 5676 - Trang 1497-1500 - 2004
Các gen thụ thể tyrosine kinase đã được giải trình tự trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và mô bình thường tương ứng. Đột biến soma của gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì\n EGFR đã được phát hiện trong 15 trong số 58 khối u không được lựa chọn từ Nhật Bản và 1 trong số 61 từ Hoa Kỳ. Điều trị bằng chất ức chế kinase nach EGFR gefitinib (I...... hiện toàn bộ
#EGFR #đột biến #ung thư phổi #liệu pháp gefitinib #đáp ứng lâm sàng #Nhật Bản #Hoa Kỳ #ung thư biểu mô tuyến #NSCLC #nhạy cảm #ức chế tăng trưởng #somatic mutations
Sự phát triển kiểu gen và hình thái học của ung thư phổi khi kháng thuốc ức chế EGFR Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 3 Số 75 - 2011
Các loại ung thư phổi trải qua những thay đổi di truyền và mô học động khi phát triển khả năng kháng lại các thuốc ức chế EGFR.
Phân Tích Cập Nhật của KEYNOTE-024: Pembrolizumab So với Hóa Trị Liệu Dựa trên Bạch Kim cho Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Tiến Triển với Điểm Tỷ Lệ Khối U PD-L1 từ 50% trở lên Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 7 - Trang 537-546 - 2019
Mục đíchTrong nghiên cứu KEYNOTE-024 giai đoạn III ngẫu nhiên, nhãn mở, pembrolizumab đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh và tổng thời gian sống so với hóa trị liệu dựa trên bạch kim ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển chưa được điều trị trước đó, có tỷ lệ phần trăm khối u thể hiện PD-L1 từ 50% trở lên và khô...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #NSCLC #pembrolizumab #hóa trị liệu dựa trên bạch kim #khối u thể hiện PD-L1 #EGFR/ALK #tổng thời gian sống #thời gian sống không tiến triển #chuyển đổi điều trị #tỉ số nguy cơ #sự cố bất lợi độ 3 đến 5 #liệu pháp đơn tia đầu tiên
KÍNH PHOSPHOINOSITIDE Dịch bởi AI
Annual Review of Biochemistry - Tập 67 Số 1 - Trang 481-507 - 1998
Phosphatidylinositol, một thành phần của màng tế bào sinh vật nhân thật, có đặc điểm độc đáo giữa các phospholipid ở chỗ nhóm đầu của nó có thể bị phosphoryl hóa tại nhiều hydroxyl tự do. Một số dẫn xuất phosphoryl hóa của phosphatidylinositol, được gọi chung là phosphoinositides, đã được xác định trong các tế bào sinh vật nhân thật từ nấm men đến động vật có vú. Phosphoinositides tham gi...... hiện toàn bộ
#Phosphatidylinositol #phosphoinositide #phosphoinositide kinases #sinh vật nhân thật #quá trình tế bào
Hóa trị đồng thời với cisplatin/etoposide và xạ trị ngực sau đó phẫu thuật điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIA (N2) và IIIB: kết quả trưởng thành của nghiên cứu pha II của Southwest Oncology Group 8805. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 13 Số 8 - Trang 1880-1892 - 1995
MỤC ĐÍCH Đánh giá tính khả thi của việc hóa trị và chiếu xạ đồng thời (chemoRT) tiếp theo là phẫu thuật ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ trong một môi trường hợp tác nhóm, và ước lượng tỷ lệ đáp ứng, tỷ lệ cắt bỏ, các mẫu tái phát và tỷ lệ sống sót cho các nhóm giai đoạn IIIA(N2) so với IIIB. ... hiện toàn bộ
#ung thư phổi #hóa trị #xạ trị #phẫu thuật #NSCLC #IIIA(N2) #IIIB #SWOG #cisplatin #etoposide #nghiên cứu pha II
Sự định vị của các kiểu hình tế bào trình diện (Dendritic Cell) trong mảng Peyer và vai trò của các hóa chất trong việc tuyển chọn chúng Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 191 Số 8 - Trang 1381-1394 - 2000
Chúng tôi mô tả sự định vị giải phẫu của ba kiểu hình tế bào trình diện (DC) khác nhau trong mảng Peyer (PP) của chuột và khám phá vai trò của các hóa chất trong việc tuyển chọn chúng. Bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang hai màu, các DC myeloid CD11b+ được xác định có mặt trong vùng nóc dưới biểu mô (SED), trong khi các DC lymphoid CD8α+ có mặt trong vùng giữa các nang giàu tế bào T (IF...... hiện toàn bộ
#Peyer #tế bào trình diện #chemokines #MIP-3α #MIP-3β #CCR6 #CCR7
Các tế bào DC+ CD103 trong phổi có xu hướng chiếm ưu thế trong việc thu nhận và trình diện kháng nguyên liên quan đến tế bào chết theo chương trình Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 208 Số 9 - Trang 1789-1797 - 2011
Các tế bào đang trải qua quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) sẽ được loại bỏ tại chỗ bởi các tế bào đại thực bào và tế bào dạng tua (DCs) thông qua một hình thức thực bào đặc biệt (efferocytosis). Trong phổi, có hai loại con tế bào DC chủ yếu có khả năng di chuyển đến các hạch bạch huyết cục bộ (LNs) và khởi xướng các phản ứng miễn dịch thích ứng. Trong nghiên cứu này, chún...... hiện toàn bộ
Tín hiệu cytokine mô lympho thứ cấp (SLC/CCL21)/CCR7 điều chỉnh fibrocyte trong xơ hóa thận Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 103 Số 38 - Trang 14098-14103 - 2006
Fibrocyte là một quần thể tế bào có trong máu khác biệt, chia sẻ các dấu ấn của bạch cầu cũng như tế bào trung mô. Chúng tôi giả thuyết rằng fibrocyte dương tính với CCR7 di chuyển vào thận để đáp ứng với cytokine mô lympho thứ cấp (SLC/CCL21) và góp phần vào xơ hóa thận. Để điều tra giả thuyết này, xơ hóa thận đã được gây ra bằng cách chặn niệu quản bên một bên ở chuột. Một số lượng đáng ...... hiện toàn bộ
Arginase 1 is an innate lymphoid-cell-intrinsic metabolic checkpoint controlling type 2 inflammation
Nature Immunology - Tập 17 Số 6 - Trang 656-665 - 2016
Hóa trị kết hợp Cisplatin và Etoposide trong u tuyến ức tiến triển tại chỗ hoặc di căn: Nghiên cứu pha II của Nhóm Hợp tác Ung thư Phổi thuộc Tổ chức Nghiên cứu và Điều trị của Châu Âu (EORTC). Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 14 Số 3 - Trang 814-820 - 1996
ĐẶT VẤN ĐỀU tuyến ức là các khối u hiếm gặp ở trung thất. Vai trò của hóa trị trong các trường hợp u tuyến ức tiến triển chưa được xác định hoàn toàn.BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨUTrong Nhóm Hợp tác Ung thư Phổi thuộc Tổ chức Nghiên cứu và Điều trị Ung thư của Châu Âu (EORTC), 16 bệnh nhâ...... hiện toàn bộ
#u tuyến ức #hóa trị #cisplatin #etoposide #trung thất #nghiên cứu pha II #hiệu quả #dung nạp #điều trị tân trợ #EORTC #ung thư phổi
Tổng số: 548   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10